Có 2 kết quả:

主机 zhǔ jī ㄓㄨˇ ㄐㄧ主機 zhǔ jī ㄓㄨˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) main engine
(2) (military) lead aircraft
(3) (computing) host computer
(4) main processor
(5) server

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) main engine
(2) (military) lead aircraft
(3) (computing) host computer
(4) main processor
(5) server

Bình luận 0